Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 23-05-2024 - Cập nhật lúc 12:19 25/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) ngày 23-05-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 12:19 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 23-05-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,592 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 27,152 27,426 28,306
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 27,364 0.00
SeABank (SeABank) 27,413 27,513 28,223
Techcombank (Techcombank) 27,204 27,566 28,196
VPBank (VPBank) 27,495 27,545 28,109
Ngân hàng Quân Đội (MB) 27,372 27,472 28,420
Sacombank (Sacombank) 27,592 27,642 28,204
Vietinbank (Vietinbank) 27,372 27,477 28,277

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,350 24,720
EUR 26,769 28,238
GBP 32,096 33,462
JPY 165.43 175.06
HKD 3,074.11 3,204.95
AUD 16,493.14 17,195.13
CAD 17,821.83 18,580
RUB 0.00 278.71
Cập nhật lúc 12:19 25/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021